Characters remaining: 500/500
Translation

khăn gói

Academic
Friendly

Từ "khăn gói" trong tiếng Việt được định nghĩamột miếng vải vuông lớn, thường được sử dụng để gói quần áo hoặc đồ vật khi bạn cần đi xa. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Khăn gói" một miếng vải lớn, thường hình vuông, được dùng để bọc gói đồ vật, đặc biệt quần áo khi đi xa hoặc di chuyển.

  2. Cách sử dụng thông thường:

    • dụ: "Khi đi du lịch, tôi thường sử dụng khăn gói để gói quần áo của mình."
    • Trong trường hợp này, "khăn gói" được dùng để chỉ một vật dụng hữu ích trong việc sắp xếp đồ đạc.
Nghĩa mở rộng:
  • Khăn gói gió đưa: Cụm từ này thường được dùng trong văn thơ, miêu tả cảnh lên đường hay sự ra đi. gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, có thể mang ý nghĩa về tiễn biệt hoặc hành trình.
Biến thể từ liên quan:
  • Khăn: từ chỉ chung về một loại vải, có thể dùng để lau, quàng cổ, hoặc gói đồ.
  • Gói: hành động bọc, bọc lại đồ vật bằng vải hoặc một chất liệu nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • "Bọc" cũng có thể được xem từ đồng nghĩa với "gói" trong một số ngữ cảnh, nhưng "bọc" thường không chỉ về chất liệu (như vải) chỉ nói đến hành động.
Từ gần giống:
  • "Ba lô": một loại túi xách lớn để đựng đồ đạc khi đi xa, nhưng không phải miếng vải gói như khăn gói.
  • "Túi": vật dụng đựng đồ nhưng thường nhỏ hơn nhiều hình dạng khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "khăn gói" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh tượng trưng cho cuộc sống phiêu lưu, sự chuẩn bị cho những điều mới mẻ.
  1. Miếng vải vuông to dùng để gói quần áo hay đồ vật khi đi xa. Khăn gói gió đưa. Cảnh lên đường đi xa.

Comments and discussion on the word "khăn gói"