Từ "khăn gói" trong tiếng Việt được định nghĩa là một miếng vải vuông lớn, thường được sử dụng để gói quần áo hoặc đồ vật khi bạn cần đi xa. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Khăn gói" là một miếng vải lớn, thường có hình vuông, được dùng để bọc gói đồ vật, đặc biệt là quần áo khi đi xa hoặc di chuyển.
Cách sử dụng thông thường:
Ví dụ: "Khi đi du lịch, tôi thường sử dụng khăn gói để gói quần áo của mình."
Trong trường hợp này, "khăn gói" được dùng để chỉ một vật dụng hữu ích trong việc sắp xếp đồ đạc.
Nghĩa mở rộng:
Biến thể và từ liên quan:
Khăn: Là từ chỉ chung về một loại vải, có thể dùng để lau, quàng cổ, hoặc gói đồ.
Gói: Là hành động bọc, bọc lại đồ vật bằng vải hoặc một chất liệu nào đó.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
"Ba lô": Là một loại túi xách lớn để đựng đồ đạc khi đi xa, nhưng không phải là miếng vải gói như khăn gói.
"Túi": Là vật dụng đựng đồ nhưng thường nhỏ hơn và có nhiều hình dạng khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao: